www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 28/06/2023
XSCT - Loại vé: K4T6
Giải ĐB
293053
Giải nhất
65434
Giải nhì
01667
Giải ba
67865
11525
Giải tư
11856
89011
47090
37892
20331
79843
06913
Giải năm
1702
Giải sáu
6333
9522
3107
Giải bảy
421
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
902,7
1,2,311,3
0,2,921,2,5
1,3,4,531,3,4
343
2,653,6,7
565,7
0,5,67 
 8 
 90,2
 
Ngày: 21/06/2023
XSCT - Loại vé: K3T6
Giải ĐB
421586
Giải nhất
19999
Giải nhì
80072
Giải ba
30166
79373
Giải tư
02891
41782
19373
82064
28026
69036
12127
Giải năm
9583
Giải sáu
5929
9603
1804
Giải bảy
458
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
 03,4
91 
7,826,7,9
0,72,836
0,64 
 58
2,3,6,864,6
272,32
582,3,6
2,9291,92
 
Ngày: 14/06/2023
XSCT - Loại vé: K2T6
Giải ĐB
295049
Giải nhất
76359
Giải nhì
24515
Giải ba
12716
83138
Giải tư
43031
08583
29298
29375
00056
96310
45600
Giải năm
8394
Giải sáu
7918
9155
5037
Giải bảy
757
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
0,100
3,610,5,6,8
 2 
831,7,8
949
1,5,755,6,7,9
1,561
3,575
1,3,983
4,594,8
 
Ngày: 07/06/2023
XSCT - Loại vé: K1T6
Giải ĐB
326237
Giải nhất
14363
Giải nhì
53551
Giải ba
13443
64865
Giải tư
80131
81929
63608
21342
95752
78667
30736
Giải năm
9199
Giải sáu
5661
2727
8623
Giải bảy
618
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
 08
3,5,618,9
4,523,7,9
2,4,631,6,7
 42,3
651,2
361,3,5,7
2,3,67 
0,18 
1,2,999
 
Ngày: 31/05/2023
XSCT - Loại vé: K5T5
Giải ĐB
290965
Giải nhất
52702
Giải nhì
24748
Giải ba
97874
59859
Giải tư
84300
37786
00830
42863
76077
22590
94878
Giải năm
5906
Giải sáu
0118
1711
2344
Giải bảy
243
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
0,3,900,2,6
111,8
02 
4,630
4,743,4,8
6,859
0,863,5
774,7,8
1,4,785,6
590
 
Ngày: 24/05/2023
XSCT - Loại vé: K4T5
Giải ĐB
238481
Giải nhất
85428
Giải nhì
34496
Giải ba
84554
36477
Giải tư
97019
85835
49598
87388
80406
08930
34851
Giải năm
7457
Giải sáu
1912
2794
4534
Giải bảy
619
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
306
2,5,812,92
121,8
 30,4,5
3,5,94 
351,4,7
0,96 
5,777
2,8,981,8
1294,6,8
 
Ngày: 17/05/2023
XSCT - Loại vé: K3T5
Giải ĐB
253231
Giải nhất
22520
Giải nhì
68088
Giải ba
32318
12353
Giải tư
55357
51582
14877
31443
10262
38856
60677
Giải năm
4633
Giải sáu
1671
4148
4586
Giải bảy
843
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
20 
3,718
6,820
3,42,531,3,4
3432,8
 53,6,7
5,862
5,7271,72
1,4,882,6,8
 9