www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt

Ngày: 03/11/2024
XSDL - Loại vé: ĐL11K1
Giải ĐB
657330
Giải nhất
93769
Giải nhì
37423
Giải ba
33936
59154
Giải tư
76464
16396
95797
50049
03885
53823
51955
Giải năm
0224
Giải sáu
9216
7691
5075
Giải bảy
236
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
30 
916
 232,4
2230,62,9
2,5,649
5,7,854,5
1,32,964,9
975
 85
3,4,691,6,7
 
Ngày: 27/10/2024
XSDL - Loại vé: ĐL10K4
Giải ĐB
607572
Giải nhất
68679
Giải nhì
75266
Giải ba
82988
12828
Giải tư
44789
48673
61591
88441
05917
06900
82342
Giải năm
0674
Giải sáu
9330
4036
4566
Giải bảy
132
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
0,3,600
4,917
3,4,728
730,2,6
741,2
 5 
3,6260,62
172,3,4,9
2,888,9
7,891
 
Ngày: 20/10/2024
XSDL - Loại vé: ĐL10K3
Giải ĐB
521527
Giải nhất
77351
Giải nhì
22121
Giải ba
60060
63032
Giải tư
76874
82601
34658
34969
68354
62292
71848
Giải năm
1217
Giải sáu
1547
6895
5504
Giải bảy
729
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
601,4
0,2,517
3,921,7,9
 32
0,5,747,8
951,4,8
760,9
1,2,474,6
4,58 
2,692,5
 
Ngày: 13/10/2024
XSDL - Loại vé: ĐL10K2
Giải ĐB
474036
Giải nhất
77996
Giải nhì
54685
Giải ba
03468
48928
Giải tư
86854
73516
39925
73118
88966
24142
33592
Giải năm
2250
Giải sáu
4780
3160
7132
Giải bảy
956
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
5,6,8,90 
 16,8
3,4,925,8
 32,6
542
2,850,4,6
1,3,5,6
9
60,6,8
 7 
1,2,680,5
 90,2,6
 
Ngày: 06/10/2024
XSDL - Loại vé: ĐL10K1
Giải ĐB
934750
Giải nhất
54909
Giải nhì
26774
Giải ba
52745
06193
Giải tư
96995
89226
74471
06542
60630
59916
27998
Giải năm
1491
Giải sáu
1420
9719
7922
Giải bảy
612
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
2,3,509
7,912,6,9
1,2,420,2,6
930
742,52
42,950
1,26 
 71,4
98 
0,191,3,5,8
 
Ngày: 29/09/2024
XSDL - Loại vé: ĐL9K5
Giải ĐB
150120
Giải nhất
11132
Giải nhì
60347
Giải ba
37881
42237
Giải tư
77262
75503
46058
88495
79110
36579
84165
Giải năm
7947
Giải sáu
9089
0926
1568
Giải bảy
467
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
1,2,303
810
3,620,6
030,2,7
 472
6,958
262,5,7,8
3,42,679
5,681,9
7,895
 
Ngày: 22/09/2024
XSDL - Loại vé: ĐL9K4
Giải ĐB
163019
Giải nhất
04536
Giải nhì
66317
Giải ba
71952
23749
Giải tư
90425
86115
09904
42852
26742
33678
86948
Giải năm
8621
Giải sáu
6072
1640
2049
Giải bảy
582
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
404
2215,7,9
4,52,7,8212,5
 36
040,2,8,92
1,2522
36 
172,8
4,782
1,429