www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 12/09/2024
XSTN - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
803162
Giải nhất
29023
Giải nhì
63295
Giải ba
05778
22281
Giải tư
83359
93181
61633
50791
86022
19109
04168
Giải năm
0595
Giải sáu
1136
6790
6376
Giải bảy
566
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
909
4,82,91 
2,622,3
2,333,6
 41
9259
3,6,762,6,8
 76,8
6,7812
0,590,1,52
 
Ngày: 05/09/2024
XSTN - Loại vé: 9K1
Giải ĐB
568859
Giải nhất
64200
Giải nhì
06079
Giải ba
93256
81205
Giải tư
96239
04234
65425
31141
35723
91574
51149
Giải năm
1917
Giải sáu
7308
3033
3104
Giải bảy
783
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
000,4,5,8
417
 23,5
2,3,833,42,9
0,32,741,9
0,256,9
56 
174,9
083
3,4,5,79 
 
Ngày: 29/08/2024
XSTN - Loại vé: 8K5
Giải ĐB
238813
Giải nhất
30742
Giải nhì
15856
Giải ba
04502
48216
Giải tư
61711
69509
01778
33035
09066
35780
26588
Giải năm
7321
Giải sáu
0850
7624
5748
Giải bảy
408
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
5,802,8,9
1,211,3,6
0,421,4
135
242,8
350,6,9
1,5,666
 78
0,4,7,880,8
0,59 
 
Ngày: 22/08/2024
XSTN - Loại vé: 8K4
Giải ĐB
327014
Giải nhất
32872
Giải nhì
25765
Giải ba
52129
93199
Giải tư
13200
14576
25215
97397
04948
12759
45490
Giải năm
2277
Giải sáu
7819
9467
3933
Giải bảy
670
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
0,7,900,3
 14,5,9
729
0,333
148
1,659
765,7
6,7,970,2,6,7
48 
1,2,5,990,7,9
 
Ngày: 15/08/2024
XSTN - Loại vé: 8K3
Giải ĐB
740285
Giải nhất
45837
Giải nhì
17878
Giải ba
29537
31816
Giải tư
12224
32585
22918
57767
14490
88295
79695
Giải năm
6343
Giải sáu
5018
8702
5130
Giải bảy
399
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
3,902
916,82
024
430,72
243
82,925 
167
32,678
12,7852
990,1,52,9
 
Ngày: 08/08/2024
XSTN - Loại vé: 8K2
Giải ĐB
295719
Giải nhất
00945
Giải nhì
72492
Giải ba
76586
49181
Giải tư
79728
08625
34058
30803
69787
13093
82602
Giải năm
1772
Giải sáu
6009
6668
7017
Giải bảy
006
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
 02,3,6,9
817,9
0,7,925,8
0,93 
 45
2,458
0,868
1,872
2,5,6,981,6,7
0,192,3,8
 
Ngày: 01/08/2024
XSTN - Loại vé: 8K1
Giải ĐB
952400
Giải nhất
05909
Giải nhì
32516
Giải ba
19456
65469
Giải tư
05022
08931
52521
97435
92720
72543
18457
Giải năm
5944
Giải sáu
8137
2441
9753
Giải bảy
701
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
0,200,1,9
0,1,2,3
4
11,6
220,1,2
4,531,5,7
441,3,4
353,6,7
1,569
3,57 
 8 
0,69