www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 12/11/2024
XSVT - Loại vé: 11B
Giải ĐB
941944
Giải nhất
34779
Giải nhì
30322
Giải ba
82576
47118
Giải tư
36849
22490
29319
64911
20136
83745
52137
Giải năm
9206
Giải sáu
1149
3079
2664
Giải bảy
026
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
906
111,8,9
222,6
 36,7
4,644,5,92
45 
0,2,3,764,9
376,92
18 
1,42,6,7290
 
Ngày: 05/11/2024
XSVT - Loại vé: 11A
Giải ĐB
938870
Giải nhất
42981
Giải nhì
47280
Giải ba
61577
26570
Giải tư
72561
70522
15459
87952
15881
26348
77031
Giải năm
0004
Giải sáu
2806
8858
9737
Giải bảy
318
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
72,804,6
3,6,8218
2,522
 31,6,7
048
 52,8,9
0,361
3,7702,7
1,4,580,12
59 
 
Ngày: 29/10/2024
XSVT - Loại vé: 10E
Giải ĐB
074027
Giải nhất
90448
Giải nhì
11765
Giải ba
86985
19933
Giải tư
17190
96479
42548
01324
17286
40576
28237
Giải năm
3084
Giải sáu
2094
8453
7456
Giải bảy
186
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
90 
21 
 21,4,7
3,533,7
2,8,9482
6,853,6
5,7,8265
2,376,9
4284,5,62
790,4
 
Ngày: 22/10/2024
XSVT - Loại vé: 10D
Giải ĐB
819041
Giải nhất
02249
Giải nhì
80819
Giải ba
62036
10477
Giải tư
25123
56838
96883
38746
70077
54054
32236
Giải năm
1487
Giải sáu
0253
9305
2643
Giải bảy
472
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
 05
419
723
2,4,5,8362,8
541,3,6,9
053,4
32,467
6,72,872,72
383,7
1,49 
 
Ngày: 15/10/2024
XSVT - Loại vé: 10C
Giải ĐB
283035
Giải nhất
34131
Giải nhì
89504
Giải ba
63116
70460
Giải tư
50329
34103
76879
51991
50687
37546
46112
Giải năm
2736
Giải sáu
1283
6984
1080
Giải bảy
276
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
6,803,42
3,912,6
129
0,831,5,6
02,846
35 
1,3,4,760
876,9
 80,3,4,7
2,791
 
Ngày: 08/10/2024
XSVT - Loại vé: 10B
Giải ĐB
626445
Giải nhất
74484
Giải nhì
14386
Giải ba
42800
90827
Giải tư
42386
30036
76119
79682
08112
43781
89238
Giải năm
8104
Giải sáu
3169
0469
8614
Giải bảy
867
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
000,4
812,4,9
1,827
 35,6,8
0,1,845
3,45 
3,8267,92
2,67 
381,2,4,62
1,629 
 
Ngày: 01/10/2024
XSVT - Loại vé: 10A
Giải ĐB
746399
Giải nhất
58881
Giải nhì
86773
Giải ba
63128
97352
Giải tư
82013
21359
36688
16186
74718
00012
55650
Giải năm
1400
Giải sáu
3700
3808
5295
Giải bảy
962
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
02,5002,8
812,3,8
1,5,628
1,3,733
 4 
950,2,9
862
 73
0,1,2,881,6,8
5,995,9