www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 25/06/2024
XSVT - Loại vé: 6D
Giải ĐB
610274
Giải nhất
89122
Giải nhì
12101
Giải ba
64527
28099
Giải tư
08015
34721
66751
17217
67222
37412
11307
Giải năm
5890
Giải sáu
1412
5312
4383
Giải bảy
229
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
901,7
0,2,5123,5,7
13,2221,22,7,9
83 
74 
151
 6 
0,1,274
 83,9
2,8,990,9
 
Ngày: 18/06/2024
XSVT - Loại vé: 6C
Giải ĐB
305331
Giải nhất
75623
Giải nhì
13880
Giải ba
55750
97820
Giải tư
47599
94312
69296
53800
43274
57562
03492
Giải năm
7142
Giải sáu
9396
8783
8886
Giải bảy
604
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
0,2,5,8
9
00,4
312
1,4,6,920,3
2,831
0,742
 50
8,9262
 74
 80,3,6
990,2,62,9
 
Ngày: 11/06/2024
XSVT - Loại vé: 6B
Giải ĐB
273420
Giải nhất
78725
Giải nhì
71363
Giải ba
43882
22177
Giải tư
33735
30175
18486
08581
45709
11851
82110
Giải năm
5742
Giải sáu
1078
5936
7462
Giải bảy
581
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
1,209
5,8210,4
4,6,820,5
635,6
142
2,3,751
3,862,3
775,7,8
7812,2,6
09 
 
Ngày: 04/06/2024
XSVT - Loại vé: 6A
Giải ĐB
208587
Giải nhất
82250
Giải nhì
50926
Giải ba
72958
21537
Giải tư
58495
82334
20461
96070
09623
78794
52204
Giải năm
9353
Giải sáu
0344
7761
4595
Giải bảy
122
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
5,704
621 
222,3,6
2,534,7
0,3,4,944
9350,3,8
2612
3,870
587
 94,53
 
Ngày: 28/05/2024
XSVT - Loại vé: 5D
Giải ĐB
533920
Giải nhất
56257
Giải nhì
65777
Giải ba
69158
35489
Giải tư
72990
41985
01211
58469
88996
23800
72219
Giải năm
7146
Giải sáu
9727
3204
0995
Giải bảy
033
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
0,2,900,4
111,9
 20,7
333
046
8,957,8
4,967,9
2,5,6,777
585,9
1,6,890,5,6
 
Ngày: 21/05/2024
XSVT - Loại vé: 5C
Giải ĐB
388678
Giải nhất
09407
Giải nhì
49533
Giải ba
37079
16217
Giải tư
62343
47033
50707
47447
91539
84892
00895
Giải năm
9889
Giải sáu
7976
1680
8237
Giải bảy
503
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
803,72
 17
92 
0,32,4332,7,9
 43,72
95 
76 
02,1,3,4276,8,9
780,9
3,7,892,5
 
Ngày: 14/05/2024
XSVT - Loại vé: 5B
Giải ĐB
520141
Giải nhất
72252
Giải nhì
59073
Giải ba
28454
49712
Giải tư
99245
63097
28852
66560
34934
55218
22753
Giải năm
5234
Giải sáu
7006
7062
7357
Giải bảy
700
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
0,600,6
412,82
1,52,62 
5,7342
32,541,5
4522,3,4,7
060,2
5,973
128 
 97