www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 27/08/2024
XSVT - Loại vé: 8D
Giải ĐB
836148
Giải nhất
49636
Giải nhì
81398
Giải ba
51995
75671
Giải tư
52544
99524
21914
14356
47574
70546
70035
Giải năm
4137
Giải sáu
2429
1750
6157
Giải bảy
746
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
50 
714
 24,5,9
 35,6,7
1,2,4,744,62,8
2,3,950,6,7
3,42,56 
3,571,4
4,98 
295,8
 
Ngày: 20/08/2024
XSVT - Loại vé: 8C
Giải ĐB
206927
Giải nhất
33185
Giải nhì
07175
Giải ba
01156
19649
Giải tư
98493
74970
48629
55419
13838
76949
23168
Giải năm
4722
Giải sáu
0162
2210
3369
Giải bảy
504
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
1,704
610,9
2,622,7,9
938
0492
7,856
561,2,8,9
270,5
3,685
1,2,42,693
 
Ngày: 13/08/2024
XSVT - Loại vé: 8B
Giải ĐB
810984
Giải nhất
05451
Giải nhì
60128
Giải ba
74527
19727
Giải tư
39901
95762
74075
31264
29393
38178
18022
Giải năm
7705
Giải sáu
2001
1691
3472
Giải bảy
828
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
 012,5
02,5,91 
2,6,722,72,82
93 
6,84 
0,751,9
 62,4
2272,5,8
22,784
591,3
 
Ngày: 06/08/2024
XSVT - Loại vé: 8A
Giải ĐB
427688
Giải nhất
56728
Giải nhì
07799
Giải ba
75277
74201
Giải tư
75158
50453
12015
02224
86995
84400
75075
Giải năm
1814
Giải sáu
3051
5068
2899
Giải bảy
447
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
000,1
0,514,5
 24,8
53 
1,247
1,7,951,3,8
 68
4,7275,72
2,5,6,888
9295,92
 
Ngày: 30/07/2024
XSVT - Loại vé: 7E
Giải ĐB
581875
Giải nhất
57435
Giải nhì
57022
Giải ba
54003
34913
Giải tư
55832
98118
97340
59166
16905
28017
47228
Giải năm
0644
Giải sáu
7751
2895
2968
Giải bảy
101
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
401,3,5
0,513,7,8
2,322,8
0,132,5
440,4,5
0,3,4,7
9
51
666,8
175
1,2,68 
 95
 
Ngày: 23/07/2024
XSVT - Loại vé: 7D
Giải ĐB
351600
Giải nhất
54369
Giải nhì
08974
Giải ba
00260
20126
Giải tư
12240
39893
67732
13905
33728
02517
10062
Giải năm
7244
Giải sáu
4741
2718
1082
Giải bảy
034
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
0,4,600,5
417,8
3,62,826,8
932,4
3,4,740,1,4
05 
260,22,9
174
1,282
693
 
Ngày: 16/07/2024
XSVT - Loại vé: 7C
Giải ĐB
819555
Giải nhất
54863
Giải nhì
58138
Giải ba
47452
56322
Giải tư
95640
25497
28599
59861
32864
05935
44146
Giải năm
5851
Giải sáu
9364
7969
2538
Giải bảy
293
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
40 
4,5,61 
2,522
6,935,82
6240,1,6
3,551,2,5
461,3,42,9
97 
328 
6,993,7,9