www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ bảy
12/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
42
257
0707
2368
4773
2405
93451
73806
13851
81729
74001
71295
65315
01203
96588
14761
60910
753517
Quảng Ngãi
XSQNG
25
335
5840
8380
1257
6649
35810
97087
60941
15254
28703
89782
44308
80803
54144
59796
12665
581844
Đắk Nông
XSDNO
97
124
5238
2878
0457
5155
25368
03820
21542
23195
34584
41773
94397
18464
61568
34107
73695
847643
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ sáu
11/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
61
643
7496
8873
0100
4629
50222
07569
54855
86473
43635
24498
97457
34106
36637
70099
78955
127515
Ninh Thuận
XSNT
55
868
4374
1030
6026
4624
14905
14441
34052
56440
64248
42392
84835
27069
49296
61474
93890
032109
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ năm
10/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
74
708
0815
2495
9921
1169
02203
63692
90849
60092
09363
07332
25405
67509
31817
80794
75026
678316
Quảng Trị
XSQT
65
647
2731
4636
5871
8419
80162
30745
01058
12777
28211
62926
18693
41416
14230
99456
51904
110727
Quảng Bình
XSQB
20
887
9409
9825
9520
3275
28011
70985
84168
58670
71528
31767
20301
30424
56097
11122
73414
052033
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ tư
09/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
10
983
8847
7615
1314
6492
95212
01720
06154
97098
51056
20531
16326
97358
64163
60740
43682
501185
Khánh Hòa
XSKH
35
917
4959
0828
8780
5374
56067
80221
99938
95065
88644
16725
90948
91118
12653
42216
90493
932806
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ ba
08/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
43
590
5660
1868
7215
4587
10347
90657
77826
41386
73784
44908
89503
49481
43514
46924
56511
855757
Quảng Nam
XSQNM
77
055
7686
9811
6123
5078
86164
93483
28712
32399
11195
82876
41490
03337
86343
44568
78410
205857
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai
07/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
97
675
7863
3320
8954
8126
05332
08153
02775
93774
56891
42606
87268
28474
25314
33013
84969
502848
Thừa T. Huế
XSTTH
01
207
5777
4116
1087
7624
98278
44763
91287
46520
34496
24238
15952
90757
49957
59063
07317
021412
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật
06/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
17
076
1817
1333
9901
2459
31205
11938
81391
14305
21654
31162
24690
56986
85035
56500
55955
641400
Khánh Hòa
XSKH
10
070
7878
2680
8094
1229
34332
17771
27005
06299
84680
12282
77033
30664
00146
49727
74051
905378
Thừa T. Huế
XSTTH
13
741
7816
0862
0723
4711
39007
96164
21502
09813
41699
12633
83664
58887
83127
90088
82964
025694
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto

XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :

 

Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:


Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)

Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)

Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)

Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)

Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)

Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)

Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)

 

Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.

 

Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT