www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 09/09/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 09/09/2023
XSHCM - Loại vé: 9B7
Giải ĐB
058175
Giải nhất
85132
Giải nhì
15442
Giải ba
46603
00414
Giải tư
13438
81025
08540
08555
75619
49498
34370
Giải năm
0129
Giải sáu
3928
4823
6117
Giải bảy
504
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
4,702,3,4
 14,7,9
0,3,423,5,8,9
0,232,8
0,140,2
2,5,755
 6 
170,5
2,3,98 
1,298
 
Ngày: 09/09/2023
XSLA - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
503039
Giải nhất
99061
Giải nhì
84072
Giải ba
68924
45708
Giải tư
67990
40423
24012
00834
95898
62134
61155
Giải năm
0264
Giải sáu
6012
0951
5435
Giải bảy
709
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
908,9
5,6122
12,7,923,4
2342,5,9
2,32,64 
3,551,5
 61,4
 72
0,98 
0,390,2,8
 
Ngày: 09/09/2023
XSBP - Loại vé: 9K2-N23
Giải ĐB
194060
Giải nhất
09932
Giải nhì
28271
Giải ba
05715
96131
Giải tư
73881
07850
35444
16899
91768
50840
54910
Giải năm
9604
Giải sáu
1450
7669
4723
Giải bảy
363
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
1,4,52,604,5
3,7,810,5
323
2,631,2
0,440,4
0,1502
 60,3,8,9
 71
681
6,999
 
Ngày: 09/09/2023
XSHG - Loại vé: K2T9
Giải ĐB
426075
Giải nhất
74090
Giải nhì
14815
Giải ba
29828
73470
Giải tư
44894
31916
03119
85581
21657
59888
10041
Giải năm
9050
Giải sáu
3888
5662
8535
Giải bảy
105
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
5,7,905
4,815,6,9
628
 35
941
0,1,3,7
9
50,7
162
570,5
2,8281,82
190,4,5
 
Ngày: 09/09/2023
8YN-10YN-14YN-12YN-4YN-5YN
Giải ĐB
35252
Giải nhất
16451
Giải nhì
69969
18026
Giải ba
68810
96008
18951
03293
30814
22188
Giải tư
3595
6413
8291
8579
Giải năm
4729
1428
1299
1711
8069
5240
Giải sáu
046
773
149
Giải bảy
51
81
69
78
ChụcSốĐ.Vị
1,408
1,53,8,910,1,3,4
526,8,9
1,7,93 
140,6,9
9513,2
2,4693
 73,8,9
0,2,7,881,8
2,4,63,7
9
91,3,5,9
 
Ngày: 09/09/2023
XSDNO
Giải ĐB
929614
Giải nhất
60344
Giải nhì
25851
Giải ba
86963
79370
Giải tư
49413
53069
52402
08826
83142
50879
23030
Giải năm
2035
Giải sáu
7515
3948
3907
Giải bảy
558
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
3,702,7
513,4,5
0,426
1,630,5
1,442,4,8
1,351,8
2,863,9
070,9
4,586
6,79 
 
Ngày: 09/09/2023
XSDNG
Giải ĐB
918974
Giải nhất
61910
Giải nhì
52250
Giải ba
30066
33828
Giải tư
85017
39955
02158
23970
54350
57573
40646
Giải năm
7796
Giải sáu
8140
9089
0659
Giải bảy
382
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
1,4,52,709
 10,7
828
73 
740,6
5502,5,8,9
4,6,966
170,3,4
2,582,9
0,5,896
 
Ngày: 09/09/2023
XSQNG
Giải ĐB
060511
Giải nhất
67428
Giải nhì
63837
Giải ba
62323
28390
Giải tư
90019
04240
69239
21379
34585
41281
30409
Giải năm
4530
Giải sáu
8112
6386
5812
Giải bảy
309
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
3,4,9092
1,811,22,9
1223,8
230,7,9
440,4
85 
86 
379
281,5,6
02,1,3,790