|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
18VG-15VG-16VG-3VG-13VG-8VG-6VG-12VG
|
Giải ĐB |
68475 |
Giải nhất |
08718 |
Giải nhì |
07263 81423 |
Giải ba |
68305 64169 97036 68601 66752 23452 |
Giải tư |
4867 9609 6618 1193 |
Giải năm |
5471 8475 5557 7472 2840 6126 |
Giải sáu |
664 061 855 |
Giải bảy |
92 35 72 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,5,9 | 0,1,6,7 | 1 | 1,82 | 52,72,9 | 2 | 3,6 | 2,6,9 | 3 | 5,6 | 6 | 4 | 0 | 0,3,5,72 | 5 | 22,5,7 | 2,3 | 6 | 1,3,4,7 9 | 5,6 | 7 | 1,22,52 | 12 | 8 | | 0,6 | 9 | 2,3 |
|
12UZ-7UZ-16UZ-11UZ-6UZ-4UZ-10UZ-8UZ
|
Giải ĐB |
03819 |
Giải nhất |
23128 |
Giải nhì |
76625 73200 |
Giải ba |
46031 88275 46274 98462 13224 44905 |
Giải tư |
8387 4355 2365 8483 |
Giải năm |
3692 3372 6245 2763 5572 4362 |
Giải sáu |
556 872 430 |
Giải bảy |
22 79 11 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,5 | 1,3 | 1 | 1,9 | 2,63,73,9 | 2 | 2,4,5,8 | 6,8 | 3 | 0,1 | 2,7 | 4 | 5 | 0,2,4,5 6,7 | 5 | 5,6 | 5 | 6 | 23,3,5 | 8 | 7 | 23,4,5,9 | 2 | 8 | 3,7 | 1,7 | 9 | 2 |
|
15UQ-17UQ-1UQ-10UQ-2UQ-16UQ-12UQ-8UQ
|
Giải ĐB |
12751 |
Giải nhất |
48440 |
Giải nhì |
65936 09157 |
Giải ba |
99095 80278 95686 37879 05940 32656 |
Giải tư |
8616 1505 3775 8745 |
Giải năm |
0264 0116 3878 6069 6039 4138 |
Giải sáu |
982 696 316 |
Giải bảy |
23 95 03 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 3,5 | 5 | 1 | 63 | 8 | 2 | 3,7 | 0,2 | 3 | 6,8,9 | 6 | 4 | 02,5 | 0,4,7,92 | 5 | 1,6,7 | 13,3,5,8 9 | 6 | 4,9 | 2,5 | 7 | 5,82,9 | 3,72 | 8 | 2,6 | 3,6,7 | 9 | 52,6 |
|
15UG-8UG-7UG-14UG-19UG-6UG-11UG-1UG
|
Giải ĐB |
33964 |
Giải nhất |
08770 |
Giải nhì |
20907 95447 |
Giải ba |
16922 05681 64517 48786 68007 11275 |
Giải tư |
2448 6900 5659 6688 |
Giải năm |
7871 4939 5190 6331 4453 0210 |
Giải sáu |
744 761 353 |
Giải bảy |
10 38 82 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,7,9 | 0 | 0,72 | 3,6,7,8 | 1 | 02,7 | 2,8 | 2 | 2 | 53 | 3 | 1,8,9 | 4,6 | 4 | 4,7,8 | 7 | 5 | 33,9 | 8 | 6 | 1,4 | 02,1,4 | 7 | 0,1,5 | 3,4,8 | 8 | 1,2,6,8 | 3,5 | 9 | 0 |
|
14TZ-1TZ-9TZ-12TZ-17TZ-2TZ-4TZ-18TZ
|
Giải ĐB |
82858 |
Giải nhất |
76634 |
Giải nhì |
15519 77628 |
Giải ba |
55974 58175 21350 03291 96547 49363 |
Giải tư |
9890 6709 3962 7635 |
Giải năm |
6652 2944 2624 9132 3732 8672 |
Giải sáu |
320 970 573 |
Giải bảy |
97 93 10 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5,7 9 | 0 | 9 | 8,9 | 1 | 0,9 | 32,5,6,7 | 2 | 0,4,8 | 6,7,9 | 3 | 22,4,5 | 2,3,4,7 | 4 | 4,7 | 3,7 | 5 | 0,2,8 | | 6 | 2,3 | 4,9 | 7 | 0,2,3,4 5 | 2,5 | 8 | 1 | 0,1 | 9 | 0,1,3,7 |
|
10TQ-7TQ-8TQ-15TQ-11TQ-9TQ-18TQ-1TQ
|
Giải ĐB |
76086 |
Giải nhất |
05076 |
Giải nhì |
86459 72177 |
Giải ba |
02516 92166 41540 13840 30112 37013 |
Giải tư |
1435 4391 3249 8117 |
Giải năm |
4539 9727 5882 6093 3496 2522 |
Giải sáu |
237 862 310 |
Giải bảy |
67 22 86 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,42 | 0 | | 9 | 1 | 0,2,3,6 7 | 1,22,6,8 | 2 | 22,7,9 | 1,9 | 3 | 5,7,9 | | 4 | 02,9 | 3 | 5 | 9 | 1,6,7,82 9 | 6 | 2,6,7 | 1,2,3,6 7 | 7 | 6,7 | | 8 | 2,62 | 2,3,4,5 | 9 | 1,3,6 |
|
11TG-12TG-13TG-20TG-2TG-19TG-6TG-14TG
|
Giải ĐB |
45889 |
Giải nhất |
86619 |
Giải nhì |
06250 77086 |
Giải ba |
36643 86341 69553 50747 29373 31524 |
Giải tư |
3167 5314 4915 7631 |
Giải năm |
9846 7600 5068 7879 8492 0658 |
Giải sáu |
608 011 488 |
Giải bảy |
83 40 96 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5 | 0 | 0,8 | 1,3,4,6 | 1 | 1,4,5,9 | 9 | 2 | 4 | 4,5,7,8 | 3 | 1 | 1,2 | 4 | 0,1,3,6 7 | 1 | 5 | 0,3,8 | 4,8,9 | 6 | 1,7,8 | 4,6 | 7 | 3,9 | 0,5,6,8 | 8 | 3,6,8,9 | 1,7,8 | 9 | 2,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|