|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
1GR-10GR-9GR-8GR-16GR-19GR-12GR-4GR
|
Giải ĐB |
17632 |
Giải nhất |
94774 |
Giải nhì |
16188 17377 |
Giải ba |
04817 77472 39263 02216 51663 23400 |
Giải tư |
4505 3347 3003 7595 |
Giải năm |
5793 1299 3483 9811 6264 8486 |
Giải sáu |
695 008 399 |
Giải bảy |
40 14 44 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,3,5,8 | 1 | 1 | 1,4,6,7 | 3,7 | 2 | | 0,62,8,9 | 3 | 2,7 | 1,4,6,7 | 4 | 0,4,7 | 0,92 | 5 | | 1,8 | 6 | 32,4 | 1,3,4,7 | 7 | 2,4,7 | 0,8 | 8 | 3,6,8 | 92 | 9 | 3,52,92 |
|
5GH-7GH-1GH-11GH-4GH-10GH-15GH-12GH
|
Giải ĐB |
15545 |
Giải nhất |
85710 |
Giải nhì |
17410 30692 |
Giải ba |
77641 63547 40180 61070 59567 02946 |
Giải tư |
5607 7989 8806 1262 |
Giải năm |
0689 4410 5587 5247 7619 8861 |
Giải sáu |
204 487 280 |
Giải bảy |
16 06 98 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 13,7,82 | 0 | 4,62,7 | 4,5,6 | 1 | 03,6,9 | 6,9 | 2 | | | 3 | | 0 | 4 | 1,5,6,72 | 4 | 5 | 1 | 02,1,4 | 6 | 1,2,7 | 0,42,6,82 | 7 | 0 | 9 | 8 | 02,72,92 | 1,82 | 9 | 2,8 |
|
6FZ-2FZ-14FZ-17FZ-12FZ-19FZ-20FZ-1FZ
|
Giải ĐB |
39903 |
Giải nhất |
64007 |
Giải nhì |
94691 49556 |
Giải ba |
47851 91743 87428 63645 97610 97288 |
Giải tư |
0270 5179 3109 4524 |
Giải năm |
3849 9190 0418 6950 1098 3962 |
Giải sáu |
093 429 132 |
Giải bảy |
56 97 14 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,7,9 | 0 | 3,7,9 | 5,9 | 1 | 0,4,8 | 3,6 | 2 | 4,8,9 | 0,4,9 | 3 | 2 | 1,2,6 | 4 | 3,5,9 | 4 | 5 | 0,1,62 | 52 | 6 | 2,4 | 0,9 | 7 | 0,9 | 1,2,8,9 | 8 | 8 | 0,2,4,7 | 9 | 0,1,3,7 8 |
|
6FN-2FN-1FN-20FN-15FN-18FN-13FN-11FN
|
Giải ĐB |
13300 |
Giải nhất |
06268 |
Giải nhì |
67798 98842 |
Giải ba |
09251 37297 78533 05661 30866 26814 |
Giải tư |
4278 1420 5112 9414 |
Giải năm |
1534 1478 8664 1159 7081 3687 |
Giải sáu |
446 627 656 |
Giải bảy |
44 04 97 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,4 | 4,5,6,8 | 1 | 2,42 | 1,4 | 2 | 0,7 | 3 | 3 | 3,4 | 0,12,3,4 6 | 4 | 1,2,4,6 | | 5 | 1,6,9 | 4,5,6 | 6 | 1,4,6,8 | 2,8,92 | 7 | 82 | 6,72,9 | 8 | 1,7 | 5 | 9 | 72,8 |
|
19FD-14FD-9FD-11FD-7FD-20FD-17FD-5FD
|
Giải ĐB |
68274 |
Giải nhất |
93911 |
Giải nhì |
25484 47616 |
Giải ba |
11003 93986 15302 61278 13916 23900 |
Giải tư |
1710 1445 4678 9751 |
Giải năm |
5496 0228 3343 5479 4126 8089 |
Giải sáu |
221 438 853 |
Giải bảy |
87 65 49 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,2,3 | 1,2,4,5 | 1 | 0,1,62 | 0 | 2 | 1,6,8 | 0,4,5 | 3 | 8 | 7,8 | 4 | 1,3,5,9 | 4,6 | 5 | 1,3 | 12,2,8,9 | 6 | 5 | 8 | 7 | 4,82,9 | 2,3,72 | 8 | 4,6,7,9 | 4,7,8 | 9 | 6 |
|
17EV-14EV-9EV-7EV-6EV-18EV-10EV-3EV
|
Giải ĐB |
45819 |
Giải nhất |
88820 |
Giải nhì |
92317 88686 |
Giải ba |
03064 58435 11519 64759 52956 88514 |
Giải tư |
1349 0927 3528 0716 |
Giải năm |
1179 1641 6637 9021 2311 1232 |
Giải sáu |
765 742 034 |
Giải bảy |
28 76 18 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 1,2,4 | 1 | 1,3,4,6 7,8,92 | 3,4 | 2 | 0,1,7,82 | 1 | 3 | 2,4,5,7 | 1,3,6 | 4 | 1,2,9 | 3,6 | 5 | 6,9 | 1,5,7,8 | 6 | 4,5 | 1,2,3 | 7 | 6,9 | 1,22 | 8 | 6 | 12,4,5,7 | 9 | |
|
18EN-12EN-14EN-11EN-6EN-5EN-19EN-16EN
|
Giải ĐB |
91138 |
Giải nhất |
42203 |
Giải nhì |
16727 62518 |
Giải ba |
40212 38181 55475 98984 20314 05059 |
Giải tư |
8841 4036 0947 9799 |
Giải năm |
9576 2316 6534 0618 1125 2257 |
Giải sáu |
115 313 503 |
Giải bảy |
71 91 34 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 32 | 4,7,8,9 | 1 | 2,3,4,5 6,82 | 1 | 2 | 5,7 | 02,1 | 3 | 42,6,8 | 1,32,8 | 4 | 1,7 | 1,2,7,8 | 5 | 7,9 | 1,3,7 | 6 | | 2,4,5 | 7 | 1,5,6 | 12,3 | 8 | 1,4,5 | 5,9 | 9 | 1,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|