|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
|
Giải ĐB |
71892 |
Giải nhất |
00967 |
Giải nhì |
76205 84573 |
Giải ba |
46326 54946 97053 56226 70714 61043 |
Giải tư |
6340 3945 0048 2066 |
Giải năm |
1714 8635 0031 8551 4438 4918 |
Giải sáu |
163 257 436 |
Giải bảy |
34 64 70 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 5 | 3,5 | 1 | 42,8 | 9 | 2 | 62 | 4,5,6,7 | 3 | 1,4,5,6 8 | 12,3,6 | 4 | 0,3,5,6 8 | 0,3,4,8 | 5 | 1,3,7 | 22,3,4,6 | 6 | 3,4,6,7 | 5,6 | 7 | 0,3 | 1,3,4 | 8 | 5 | | 9 | 2 |
|
|
Giải ĐB |
73224 |
Giải nhất |
81011 |
Giải nhì |
00744 72834 |
Giải ba |
02166 10100 33548 60310 45766 35173 |
Giải tư |
6474 8693 8054 2631 |
Giải năm |
9473 8700 4148 2567 0033 4452 |
Giải sáu |
304 673 215 |
Giải bảy |
64 02 99 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1 | 0 | 02,2,4 | 1,3 | 1 | 0,1,5 | 0,5 | 2 | 4 | 3,73,9 | 3 | 1,3,4 | 0,2,3,4 5,6,7 | 4 | 4,83 | 1 | 5 | 2,4 | 62 | 6 | 4,62,7 | 6 | 7 | 33,4 | 43 | 8 | | 9 | 9 | 3,9 |
|
|
Giải ĐB |
90522 |
Giải nhất |
22061 |
Giải nhì |
61168 06758 |
Giải ba |
09193 82824 27809 06855 62715 98624 |
Giải tư |
7555 2210 0818 9573 |
Giải năm |
7058 2668 6343 4426 0648 3166 |
Giải sáu |
138 453 183 |
Giải bảy |
76 73 13 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 9 | 6 | 1 | 0,3,5,8 | 2 | 2 | 2,42,6 | 1,4,5,72 8,9 | 3 | 82 | 22 | 4 | 3,8 | 1,52 | 5 | 3,52,82 | 2,6,7 | 6 | 1,6,82 | | 7 | 32,6 | 1,32,4,52 62 | 8 | 3 | 0 | 9 | 3 |
|
|
Giải ĐB |
56675 |
Giải nhất |
05257 |
Giải nhì |
35424 53107 |
Giải ba |
04517 58321 24231 86915 49661 51449 |
Giải tư |
8754 7939 1335 6356 |
Giải năm |
6930 6925 4555 6559 0722 0856 |
Giải sáu |
713 567 132 |
Giải bảy |
91 77 80 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 7,9 | 2,3,6,9 | 1 | 3,5,7 | 2,3 | 2 | 1,2,4,5 | 1 | 3 | 0,1,2,5 9 | 2,5 | 4 | 9 | 1,2,3,5 7 | 5 | 4,5,62,7 9 | 52 | 6 | 1,7 | 0,1,5,6 7 | 7 | 5,7 | | 8 | 0 | 0,3,4,5 | 9 | 1 |
|
|
Giải ĐB |
54691 |
Giải nhất |
17119 |
Giải nhì |
78543 14986 |
Giải ba |
05834 70270 45686 60949 92208 03756 |
Giải tư |
0808 7381 0371 0211 |
Giải năm |
1890 5792 3023 1789 8718 3348 |
Giải sáu |
909 044 648 |
Giải bảy |
42 52 69 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 82,9 | 1,7,8,9 | 1 | 1,8,9 | 4,5,9 | 2 | 3 | 2,4 | 3 | 4 | 3,4 | 4 | 2,3,4,82 9 | 6 | 5 | 2,6 | 5,82 | 6 | 5,9 | | 7 | 0,1 | 02,1,42 | 8 | 1,62,9 | 0,1,4,6 8 | 9 | 0,1,2 |
|
|
Giải ĐB |
22750 |
Giải nhất |
77177 |
Giải nhì |
83135 42496 |
Giải ba |
05354 71980 42609 86089 47159 11552 |
Giải tư |
9448 5778 5874 6283 |
Giải năm |
7420 0214 0200 9230 2931 3741 |
Giải sáu |
728 712 281 |
Giải bảy |
71 55 06 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,5 8 | 0 | 0,3,6,9 | 3,4,7,8 | 1 | 2,4 | 1,5 | 2 | 0,8 | 0,8 | 3 | 0,1,5 | 1,5,7 | 4 | 1,8 | 3,5 | 5 | 0,2,4,5 9 | 0,9 | 6 | | 7 | 7 | 1,4,7,8 | 2,4,7 | 8 | 0,1,3,9 | 0,5,8 | 9 | 6 |
|
|
Giải ĐB |
64793 |
Giải nhất |
11002 |
Giải nhì |
57292 04037 |
Giải ba |
12514 31068 92657 46207 70589 79122 |
Giải tư |
5232 6601 5398 6602 |
Giải năm |
3047 8575 6500 9552 2905 9536 |
Giải sáu |
070 109 979 |
Giải bảy |
39 50 21 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,7 | 0 | 0,1,22,5 7,9 | 0,1,2 | 1 | 1,4 | 02,2,3,5 9 | 2 | 1,2 | 9 | 3 | 2,6,7,9 | 1 | 4 | 7 | 0,7 | 5 | 0,2,7 | 3 | 6 | 8 | 0,3,4,5 | 7 | 0,5,9 | 6,9 | 8 | 9 | 0,3,7,8 | 9 | 2,3,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|