|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
|
Giải ĐB |
34439 |
Giải nhất |
50618 |
Giải nhì |
82806 47504 |
Giải ba |
81312 28374 64402 96580 20561 99757 |
Giải tư |
4464 2614 1283 9395 |
Giải năm |
9195 4270 3588 0708 4486 9241 |
Giải sáu |
661 946 612 |
Giải bảy |
93 23 98 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 2,4,6,8 | 4,62 | 1 | 22,4,8 | 0,12 | 2 | 3 | 2,8,9 | 3 | 9 | 0,1,6,7 | 4 | 1,6 | 92 | 5 | 7 | 0,4,8 | 6 | 12,4 | 5,8 | 7 | 0,4 | 0,1,8,9 | 8 | 0,3,6,7 8 | 3 | 9 | 3,52,8 |
|
|
Giải ĐB |
05545 |
Giải nhất |
79663 |
Giải nhì |
59815 06489 |
Giải ba |
12737 03519 00128 81465 26013 57782 |
Giải tư |
7986 9249 7349 9397 |
Giải năm |
1544 4367 5667 8413 2811 4317 |
Giải sáu |
251 315 489 |
Giải bảy |
67 85 97 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 1,5 | 1 | 1,32,52,7 9 | 8 | 2 | 8 | 12,6 | 3 | 7 | 4 | 4 | 4,5,92 | 12,4,6,8 | 5 | 1 | 8 | 6 | 3,5,73 | 1,3,63,92 | 7 | | 2 | 8 | 2,5,6,92 | 0,1,42,82 | 9 | 72 |
|
|
Giải ĐB |
81636 |
Giải nhất |
20400 |
Giải nhì |
79609 66006 |
Giải ba |
64418 07667 56587 54738 72342 29170 |
Giải tư |
6227 0524 9114 9120 |
Giải năm |
0315 7263 9675 1202 2781 1525 |
Giải sáu |
015 811 207 |
Giải bảy |
00 66 62 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2,7 | 0 | 02,2,6,7 9 | 1,8 | 1 | 1,4,52,8 | 0,4,6 | 2 | 0,4,5,7 | 6 | 3 | 62,8 | 1,2 | 4 | 2 | 12,2,7 | 5 | | 0,32,6 | 6 | 2,3,6,7 | 0,2,6,8 | 7 | 0,5 | 1,3 | 8 | 1,7 | 0 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
03830 |
Giải nhất |
82039 |
Giải nhì |
40066 54037 |
Giải ba |
11177 46436 78909 27690 57831 58864 |
Giải tư |
1851 4522 9809 7672 |
Giải năm |
8645 3469 3828 6830 4794 1235 |
Giải sáu |
385 113 374 |
Giải bảy |
48 91 27 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,9 | 0 | 6,92 | 3,5,9 | 1 | 3 | 2,7 | 2 | 2,7,8 | 1 | 3 | 02,1,5,6 7,9 | 6,7,9 | 4 | 5,8 | 3,4,8 | 5 | 1 | 0,3,6 | 6 | 4,6,9 | 2,3,7 | 7 | 2,4,7 | 2,4 | 8 | 5 | 02,3,6 | 9 | 0,1,4 |
|
|
Giải ĐB |
90586 |
Giải nhất |
60072 |
Giải nhì |
28719 26258 |
Giải ba |
06049 38464 23482 08709 39074 51419 |
Giải tư |
1122 1538 0256 2956 |
Giải năm |
0182 5985 1629 2071 3039 8752 |
Giải sáu |
219 159 356 |
Giải bảy |
84 52 22 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 3,7 | 1 | 93 | 22,52,7,82 | 2 | 22,9 | | 3 | 1,8,9 | 6,7,8 | 4 | 9 | 8 | 5 | 22,63,8,9 | 53,8 | 6 | 4 | | 7 | 1,2,4 | 3,5 | 8 | 22,4,5,6 | 0,13,2,3 4,5 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
00154 |
Giải nhất |
67018 |
Giải nhì |
55135 56128 |
Giải ba |
90708 86494 18520 62077 02683 25677 |
Giải tư |
9406 7398 3720 9188 |
Giải năm |
2750 3757 0312 9606 3083 0925 |
Giải sáu |
993 114 619 |
Giải bảy |
82 45 76 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,5 | 0 | 62,8 | | 1 | 2,4,8,9 | 1,7,8 | 2 | 02,5,8 | 82,9 | 3 | 5 | 1,5,9 | 4 | 5 | 2,3,4 | 5 | 0,4,7 | 02,7 | 6 | | 5,72 | 7 | 2,6,72 | 0,1,2,8 9 | 8 | 2,32,8 | 1 | 9 | 3,4,8 |
|
|
Giải ĐB |
93481 |
Giải nhất |
18583 |
Giải nhì |
46889 08699 |
Giải ba |
73540 72922 88762 12138 07180 78416 |
Giải tư |
3404 8630 3802 0054 |
Giải năm |
2006 5564 2050 3347 9842 9873 |
Giải sáu |
705 866 430 |
Giải bảy |
88 15 32 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,4,5,8 | 0 | 2,4,52,6 | 8 | 1 | 5,6 | 0,2,3,4 6 | 2 | 2 | 7,8 | 3 | 02,2,8 | 0,5,6 | 4 | 0,2,7 | 02,1 | 5 | 0,4 | 0,1,6 | 6 | 2,4,6 | 4 | 7 | 3 | 3,8 | 8 | 0,1,3,8 9 | 8,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|