|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
|
Giải ĐB |
05281 |
Giải nhất |
05307 |
Giải nhì |
70654 79913 |
Giải ba |
25316 90752 27878 14875 71826 38177 |
Giải tư |
1707 9144 5591 0310 |
Giải năm |
0386 0770 0659 3844 7126 6349 |
Giải sáu |
032 959 026 |
Giải bảy |
23 83 13 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 72 | 8,9 | 1 | 0,32,4,6 | 3,5 | 2 | 3,63 | 12,2,8 | 3 | 2 | 1,42,5 | 4 | 42,9 | 7 | 5 | 2,4,92 | 1,23,8 | 6 | | 02,7 | 7 | 0,5,7,8 | 7 | 8 | 1,3,6 | 4,52 | 9 | 1 |
|
|
Giải ĐB |
08181 |
Giải nhất |
54532 |
Giải nhì |
11311 20037 |
Giải ba |
28835 98686 34124 96698 08460 60454 |
Giải tư |
5146 1115 3771 7260 |
Giải năm |
7149 7326 7926 5168 9768 3783 |
Giải sáu |
777 000 194 |
Giải bảy |
21 32 43 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,62 | 0 | 0 | 1,2,7,8 | 1 | 1,5 | 32 | 2 | 1,4,62 | 4,8,9 | 3 | 22,5,7 | 2,5,9 | 4 | 3,6,9 | 1,3 | 5 | 4 | 22,4,8 | 6 | 02,82 | 3,7 | 7 | 1,7 | 62,9 | 8 | 1,3,6 | 4 | 9 | 3,4,8 |
|
|
Giải ĐB |
13786 |
Giải nhất |
24632 |
Giải nhì |
90768 30015 |
Giải ba |
55180 81193 99038 75758 46190 94970 |
Giải tư |
2157 0981 3082 3886 |
Giải năm |
2661 7995 9900 1092 7837 8492 |
Giải sáu |
956 669 812 |
Giải bảy |
54 17 98 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,8,9 | 0 | 0 | 6,8 | 1 | 2,5,7 | 1,3,8,92 | 2 | | 9 | 3 | 2,7,8 | 5 | 4 | | 1,7,9 | 5 | 4,6,7,8 | 5,82 | 6 | 1,8,9 | 1,3,5 | 7 | 0,5 | 3,5,6,9 | 8 | 0,1,2,62 | 6 | 9 | 0,22,3,5 8 |
|
|
Giải ĐB |
82721 |
Giải nhất |
86610 |
Giải nhì |
96434 02815 |
Giải ba |
93884 86807 55545 69018 45713 86210 |
Giải tư |
0427 4231 0506 3877 |
Giải năm |
5704 8038 8385 3826 8635 0115 |
Giải sáu |
992 481 987 |
Giải bảy |
37 24 26 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 4,6,7 | 2,3,82 | 1 | 02,3,52,8 | 9 | 2 | 1,4,62,7 | 1 | 3 | 1,4,5,7 8 | 0,2,3,8 | 4 | 5 | 12,3,4,8 | 5 | | 0,22 | 6 | | 0,2,3,7 8 | 7 | 7 | 1,3 | 8 | 12,4,5,7 | | 9 | 2 |
|
|
Giải ĐB |
03261 |
Giải nhất |
70148 |
Giải nhì |
02102 10412 |
Giải ba |
61250 65484 49370 02594 92244 16221 |
Giải tư |
0589 7590 1245 7106 |
Giải năm |
1427 2525 9623 0501 8190 1044 |
Giải sáu |
064 848 673 |
Giải bảy |
50 20 21 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,52,7,92 | 0 | 1,2,6 | 0,22,6 | 1 | 2 | 0,1 | 2 | 0,12,3,5 6,7 | 2,7 | 3 | | 42,6,8,9 | 4 | 42,5,82 | 2,4 | 5 | 02 | 0,2 | 6 | 1,4 | 2 | 7 | 0,3 | 42 | 8 | 4,9 | 8 | 9 | 02,4 |
|
|
Giải ĐB |
18644 |
Giải nhất |
47218 |
Giải nhì |
48800 34289 |
Giải ba |
82988 79802 04245 33165 35260 11887 |
Giải tư |
8100 9336 0173 7546 |
Giải năm |
7997 1263 5622 7776 0498 6904 |
Giải sáu |
172 952 431 |
Giải bảy |
93 64 25 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,6 | 0 | 02,2,4 | 1,3 | 1 | 1,8 | 0,2,5,7 | 2 | 2,5 | 6,7,9 | 3 | 1,6 | 0,4,6 | 4 | 4,5,6 | 2,4,6 | 5 | 2 | 3,4,7 | 6 | 0,3,4,5 | 8,9 | 7 | 2,3,6 | 1,8,9 | 8 | 7,8,9 | 8 | 9 | 3,7,8 |
|
|
Giải ĐB |
43869 |
Giải nhất |
45517 |
Giải nhì |
11578 32847 |
Giải ba |
60616 79535 84009 30092 57153 52890 |
Giải tư |
2462 4100 2394 6162 |
Giải năm |
6648 5432 2851 2311 5927 8758 |
Giải sáu |
789 942 244 |
Giải bảy |
28 48 32 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,9 | 0 | 0,9 | 1,5 | 1 | 1,6,7 | 32,4,62,9 | 2 | 7,8 | 5 | 3 | 22,5 | 4,9 | 4 | 2,4,7,82 | 3 | 5 | 1,3,8 | 1 | 6 | 22,9 | 1,2,4 | 7 | 0,8 | 2,42,5,7 | 8 | 9 | 0,6,8 | 9 | 0,2,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|