www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 03/10/2024
XSTN - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
074405
Giải nhất
69301
Giải nhì
23899
Giải ba
45105
40560
Giải tư
66474
14921
18157
09158
84773
90789
66133
Giải năm
5946
Giải sáu
5334
9786
1513
Giải bảy
612
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
601,52
0,212,3
121
1,3,733,4
3,746
02,957,8
4,860
573,4
586,9
8,995,9
 
Ngày: 26/09/2024
XSTN - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
520038
Giải nhất
34716
Giải nhì
93234
Giải ba
38767
31936
Giải tư
45253
06063
11210
56405
20694
84988
78562
Giải năm
4042
Giải sáu
9128
4779
4161
Giải bảy
417
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
1,405
610,6,7
4,628
5,634,6,8
3,940,2
053
1,361,2,3,7
1,679
2,3,888
794
 
Ngày: 19/09/2024
XSTN - Loại vé: 9K3
Giải ĐB
861597
Giải nhất
40451
Giải nhì
47093
Giải ba
52602
34823
Giải tư
58815
51413
47342
22823
08513
75692
02426
Giải năm
1526
Giải sáu
5428
6898
9441
Giải bảy
873
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
 02
4,5132,5
0,4,9232,62,8
12,22,7,93 
 41,2
151
226 
8,973
2,987
 92,3,7,8
 
Ngày: 12/09/2024
XSTN - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
803162
Giải nhất
29023
Giải nhì
63295
Giải ba
05778
22281
Giải tư
83359
93181
61633
50791
86022
19109
04168
Giải năm
0595
Giải sáu
1136
6790
6376
Giải bảy
566
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
909
4,82,91 
2,622,3
2,333,6
 41
9259
3,6,762,6,8
 76,8
6,7812
0,590,1,52
 
Ngày: 05/09/2024
XSTN - Loại vé: 9K1
Giải ĐB
568859
Giải nhất
64200
Giải nhì
06079
Giải ba
93256
81205
Giải tư
96239
04234
65425
31141
35723
91574
51149
Giải năm
1917
Giải sáu
7308
3033
3104
Giải bảy
783
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
000,4,5,8
417
 23,5
2,3,833,42,9
0,32,741,9
0,256,9
56 
174,9
083
3,4,5,79 
 
Ngày: 29/08/2024
XSTN - Loại vé: 8K5
Giải ĐB
238813
Giải nhất
30742
Giải nhì
15856
Giải ba
04502
48216
Giải tư
61711
69509
01778
33035
09066
35780
26588
Giải năm
7321
Giải sáu
0850
7624
5748
Giải bảy
408
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
5,802,8,9
1,211,3,6
0,421,4
135
242,8
350,6,9
1,5,666
 78
0,4,7,880,8
0,59 
 
Ngày: 22/08/2024
XSTN - Loại vé: 8K4
Giải ĐB
327014
Giải nhất
32872
Giải nhì
25765
Giải ba
52129
93199
Giải tư
13200
14576
25215
97397
04948
12759
45490
Giải năm
2277
Giải sáu
7819
9467
3933
Giải bảy
670
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
0,7,900,3
 14,5,9
729
0,333
148
1,659
765,7
6,7,970,2,6,7
48 
1,2,5,990,7,9